|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cực điểm
 | paroxysme; comble; extrême; superlatif | |  | Lúc giận đến cực điểm | | au paroxysme de la colère | |  | Hạnh phúc đến cực điểm | | au comble de bonheur | |  | Đẩy đến cực điểm | | pousser à l'extrême | |  | Nó làm cho tôi buồn đến cực điểm | | il m'enuie au superlatif | |  | acmé | |  | Cục điểm của bệnh tình | | acmé de la maladie |
|
|
|
|